• [ 様子 ]

    n-adv

    hình bóng
    dáng
    bộ tịch
    bộ dạng
    bộ dáng

    n

    thái độ

    n

    trạng thái
    * Cụm từ hay dùng: ~を見る: lặng lẽ trông mọi thứ trôi qua; ~を知らない: là người lạ ở nơi này

    n

    vẻ bề ngoài/phong thái/dáng vẻ
    近ごろ彼の~がおかしい: gần đây anh ta trông thật lạ lùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X