• [ 要請 ]

    n

    sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi
    ...に対する大胆な要請: lời yêu cầu táo bạo đối với...
    ボランティアの要請: kêu gọi sự tình nguyện

    [ 要請する ]

    vs

    yêu cầu/thỉnh cầu/kêu gọi
    国際通貨基金に支援を要請する: kêu gọi viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế
    2国による高官レベルの会議を強く要請する: yêu cầu mạnh mẽ tiến hành hội nghị thượng đỉnh giữa hai nước

    [ 陽性 ]

    n

    dương tính

    [ 養成 ]

    n

    sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng

    [ 養成する ]

    vs

    chăm sóc/nuôi dưỡng/đào tạo/vun trồng/bồi dưỡng
    (人)の地位に就く後継者を養成する: bồi dưỡng người kế nhiệm cho vị trí của...

    Kỹ thuật

    [ 要請 ]

    định đề [postulate]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 陽性 ]

    dương (+) [positive+]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X