• [ 要素 ]

    vs

    nhân tố

    n

    yếu tố

    [ 沃素 ]

    n

    i-ốt

    Kinh tế

    [ 要素 ]

    yếu tố quan trọng/then chốt [essential, key element]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 要素 ]

    phần tử [element]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X