• Kỹ thuật

    [ 溶着速度 ]

    tốc độ bám dính [deposition rate]
    Explanation: 単位時間あたりの溶着金属量。,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X