• Kỹ thuật

    [ 溶着率 ]

    tỷ lệ bám dính [deposition efficiency]
    Explanation: 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X