• [ 用途 ]

    n

    sự ứng dụng/sự sử dụng
    今後の用途: sự ứng dụng tương lai
    いろいろな用途: các cách sử dụng khác nhau
    その戦略の実践上の用途: ứng dụng thực tiễn của chiến lược này

    Kinh tế

    [ 用途 ]

    sự ứng dụng (cho sản phẩm) [application (for a product)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X