• [ 漸く ]

    adv

    một cách từ từ/một cách thong thả/dần dần
    ようやく夜が明けてきた. :Bình minh hé rạng dần dần.

    [ 要約 ]

    n

    sự tóm lược/sự khái quát/bài tóm lược/sự tóm tắt
    検討した問題の要約: tóm tắt những vấn đề đã thảo luận
    khái lược

    [ 要約する ]

    vs

    tóm lược/khái quát
    ~を最も簡潔な言葉で要約する : tóm tắt bằng những từ ngữ đơn giản nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X