• [ 容量 ]

    n

    thể văn
    dung lượng

    [ 要領 ]

    n

    nghệ thuật/thủ thuật
    手紙を書く要領: nghệ thuật viết thư
    金もうけの要領: thủ thuật kiếm tiềm
    nét phác thảo/đề cương/sự khái quát

    Kỹ thuật

    [ 容量 ]

    dung lượng [Capacity]

    [ 容量 ]

    Dung lượng

    Tin học

    [ 容量 ]

    dung lượng/công suất [electrical capacitance/capacity]
    Explanation: Là lượng thông tin mà một máy tính hay một thiết bị gắn kèm có thể xử lý hoặc lưu trữ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X