• [ 予感 ]

    adv

    linh tính
    điềm

    n

    sự dự cảm
    失敗の予感 : dự cảm thất bại

    n

    triệu chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X