• [ 能く ]

    adv

    thường hay/thường xuyên/hơi một tý là
    日本にはよく台風がくる:ở Nhật hay có bão
    lại còn có thể/lại còn
    よくあんなひどいことが言えたもの: nào ngờ anh ta lại có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!
    kĩ/cẩn thận/đầy đủ
    よく考える: suy nghĩ kĩ
    hoàn toàn/hết sức/rất
    この二人はよく似ている: hai người này hết sức giống nhau
    giỏi/đẹp/hay
    彼女は歌がよく歌える: cô ta hát hay

    n

    sự giỏi giang/cái đẹp/cái hay

    n

    sự kĩ càng/sự cẩn thận/sự đầy đủ

    [ 能くする ]

    vs

    hay làm

    []

    n

    sự mong muốn/sự tham lam
    欲が深く: tham lam
    お金にまったく欲がない: hoàn toàn không có mong muốn về tiền bạc
    人間のどん欲さ: tính hám lợi của con người
    非情なまでのどん欲さ: tham lam đến mức không còn tình nghĩa

    n

    n

    rõ ràng

    adv

    thường xuyên/thường

    Kỹ thuật

    []

    dung dịch [bath]
    Category: hóa học [化学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X