• [ 翌朝 ]

    n-adv, n-t

    sáng hôm sau
    午後9時半から翌朝5時半まで駐車禁止  :Cấm đỗ xe từ 9 giờ tối đến 5:30 sáng ngày hôm sau.
    翌朝_時に人を起こす :Đánh thức ai đó dậy vào _ giờ sáng ngày hôm sau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X