• [ 抑圧 ]

    n

    sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế
    過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X