• [ 翌日 ]

    n-adv, n-t

    ngày sau
    ngày hôm sau
    営業日の翌日には使用できる :Có thể sử dụng vào ngày tiếp theo trong số ngày làm việc
    二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた :Cả hai người đã thống nhất gặp nhau tại nhà ga vào ngày hôm sau .
    hôm sau
    bữa hôm sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X