• [ 余計 ]

    / DƯ KẾ /

    adj-na, adv

    dư/thừa/thừa thãi
    余計なお世話だ : sự chăm sóc thừa (không cần thiết)

    n

    sự dư thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X