• [ 避ける ]

    v1

    tránh
    車を避ける: tránh xe
    phòng/dự phòng
    霜を避ける: phòng sương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X