• []

    n

    bên cạnh/chiều ngang
    建物の~に本屋がある。: Bên cạnh ngôi nhà có một hiệu sách.; ~になる : nằm nghỉ, nằm
    bề ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X