• [ 予告 ]

    n

    sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước
    最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất là...ngày

    [ 予告する ]

    vs

    báo trước
    太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた : quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X