• [ 寄越す ]

    v5s

    chuyển đến/gửi đến/cử đi
    ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X