• [ 横幅 ]

    n

    chiều ngang
    この机の横幅は1メートルです:Chiều rộng của chiếc bàn là 1 mét

    Kỹ thuật

    [ 横幅 ]

    chiều rộng [width]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X