• [ 汚れ ]

    / Ô /

    n

    bẩn/vệt bẩn
    洗剤は衣類の汚れを落とす:Bột giặt làm sạch vết bẩn

    Kỹ thuật

    [ 汚れ ]

    bẩn [stain]

    [ 汚れ ]

    Vết bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X