• [ 汚れる ]

    v1

    nhơ
    dơ dáy
    dơ bẩn
    bôi lem
    bẩn/nhiễm bẩn
    賄賂のお金は汚れた金です:Đồng ti
    薄い色の衣類は汚れやすい:Quần áo màu sáng rất dễ bẩn;彼の靴は泥で汚れている:Giầy của anh ấy có bùn bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X