• [ 余剰 ]

    n

    thừa thãi
    thặng dư
    sự thặng dư/sự dư thừa
    食料の余剰 : sự dư thừa lương thực
    số dư

    Kinh tế

    [ 余剰 ]

    số dư [balance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X