• [ 寄せ集め ]

    n

    sự tụ tập/sự thu gom
    ~のチーム: đội vận động viên góp nhặt từ nhiều nguồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X