• [ 予想 ]

    n

    sự báo trước/linh cảm/sự dự báo/sự tiên đoán
    バラ色の予想: sự tiên đoán màu hồng (lạc quan)
    今後の営業の予想 : dự báo việc kinh doanh trong tương lai

    [ 予想する ]

    vs

    lường trước/dự báo/tiên đoán
    私たちは招待客は6時に到着すると予想する。 : Chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X