• [ 装う ]

    n

    làm đẹp
    làm dáng

    v5u

    mặc trang phục/nguỵ trang
    刑事責任を問われないために精神病を装う :Giả vờ bị bệnh tâm thần để trốn tránh trách nhiệm hình sự.
    身元を隠すために~を装う :Ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X