• [ 予測 ]

    n

    sự báo trước/sự ước lượng

    [ 予測する ]

    vs

    dự báo/ước lượng
    _%の世界成長を予測する : dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...%

    Kinh tế

    [ 予測 ]

    dự đoán [Forecast]
    Explanation: 予測とは、前もって将来を推し量り、先を読んで現在の行動を決めることをいう。予測は、「これからどうなるか」を考えて、「今からどうするか」を決めるものである。予測には今後の傾向をつかむもの、山と谷のような変動の周期を読むもの、リスクを考えるものなどがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X