• [ 予断 ]

    vs

    dự đoán

    n

    sự dự đoán

    n

    tiên đoán

    [ 予断する ]

    vs

    dự đoán
    交渉結果を予断する : dự đoán kết quả thương lượng

    [ 余談 ]

    n

    sự nói ngoài lề
    ユーモアのある余談 : việc nói ngoài lề mang tính hài hước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X