• [ 世の中 ]

    n

    xã hội/thế giới/các thời
    ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす :Sống cô lập trong xã hội ở 1 nơi nào đó trong nông trang thuộc ngoại ô của ~
    世の中がいかに急速に変化しているかを人に思い起こさせる :Nhắc cho ai biết rằng thế giới đang thay đổi nhanh chóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X