• [ 予備 ]

    vs

    dự bị

    n

    sự dự bị

    n

    trừ bị

    Kỹ thuật

    [ 呼び ]

    danh nghĩa [nominal size]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X