• [ 呼び出す ]

    n

    gợi

    v5s

    gọi đến/vẫy đến/gọi ra

    [ 呼出す ]

    n

    hô hoán

    Tin học

    [ 呼び出す ]

    gọi [to call/to summon/to invoke]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X