• [ 予報 ]

    n

    sự dự báo
    sấm truyền
    dự báo

    [ 予報する ]

    vs

    dự báo
    天気を予報する : dự báo thời tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X