• [ 予防 ]

    vs

    ngừa

    n

    sự dự phòng

    [ 予防する ]

    vs

    dự phòng/phòng tránh
    (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X