• [ 読み書き ]

    n

    học vấn/kiến thức
    現在その国の人口の4分の1は読み書きができない。 :Hiện tại có đến 1/4 dân số còn bị mù chữ
    đọc sách và viết chữ
    読み書きができず何の訓練を受けられない状態が続く :tiếp tục tình trạng mù chữ và chưa được đào tạo
    彼は楽譜の読み書きができなかった。 :Anh ta không biết đọc và viết nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X