• [ 甦る ]

    v5r

    sống lại/phục sinh/được cải lão hoàn đồng
    人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.:Cuộc hô hấp nhân tạo thành công, anh ta nhanh chóng hồi phục
    久しぶりに彼に生気がよみがえった. :Lâu lắm mới gặp lại, anh ta như đã hồi phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X