• [ 読み物 ]

    n

    sách đọc
    欠かすことのできない読み物 :sách nên đọc/ sách không thể không đọc
    扇情的な読み物 :sách gây xúc động mạnh mẽ
    bài viết đáng được đọc
    人類の歴史はかなり不愉快な読み物だと彼は感じている。 :Anh ta cảm thấy lịch sử nhân loại không đáng để đọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X