• [ 余命 ]

    n

    ngày tháng còn lại của cuộc đời
    彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い: bà cụ ấy chẳng còn mấy ngày để sống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X