• [ 喜ばす ]

    v5s

    làm cho người khác vui mừng
    彼女が大学に受かったことは親を~した。: Việc cô ấy đỗ đại học đã làm cho bố mẹ cô ấy hết sức vui mừng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X