• [ 喜ぶ ]

    n

    hỷ
    hí hửng

    v5b

    phấn khởi/vui mừng/vui vẻ/sẵn lòng
    お客さんの注意を~んで聞く。: Vui vẻ tiếp thu ý kiến của khách hàng.

    v5b

    sướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X