• [ 弱い ]

    n

    kém cỏi
    hèn yếu

    adj

    không chắc/không bền
    弱い靴下: bít tất không bền

    adj

    không chịu được/không chống lại
    船に弱い: say sóng (khi đi tàu biển)

    adj

    không gay gắt
    外国との競争に弱い〔産業などが〕 :không gay gắt trong cuộc cạnh tranh với nước ngoài

    adj

    không mãnh liệt
    弱いお酒: rượu nhẹ

    adj

    không rành/kém/yếu/làm không tốt
    英語が弱い: không thạo tiếng anh

    adj

    lỏng

    adj

    mềm yếu/yếu đuối/ nhát
    その病気の伝染力は弱い :Dịch bệnh lan truyền rất yếu
    彼は憶病者だ。/彼は気が弱い。 :Nó nhát như thỏ đế.

    adj

    mỏng

    adj

    mỏng manh

    adj

    mức độ thấp
    独創的なアイデアを取り上げるという面では、日本のビジネスは弱い。 :Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản
    スペルに非常に弱い :yếu trong đánh vần

    adj

    nhẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X