• [ 弱腰 ]

    n

    sự nhút nhát/sự nhu nhược
    政府の弱腰外交に失望する :thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ
    ~に対する弱腰姿勢 :tư thế nhu nhược đối với ~
    chỗ eo của cơ thể/eo

    adj-na

    nhút nhát/nhu nhược
    君がそんなに弱腰だとは思いもしなかった。 :Tôi không bao giờ nghĩ bạn trở nên nhát gan như thế.
    もしあなたが本当にそれを望むならば、そんな弱腰では駄目だ。 :Nếu bạn thật sự muốn có cái bạn muốn, không nên nhút nhát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X