• [ 弱音 ]

    / NHƯỢC ÂM /

    n

    âm thanh yếu ớt
    弱音を吐くな。/元気を出せ。 :đừng thở hắt yếu ớt thế
    弱音器を外して :tháo phần âm thanh yếu ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X