• [ 弱める ]

    v1, vt

    làm cho yếu/khiến cho... trở thành yếu
    ~に対する抵抗感を弱める :làm yếu khả năng đề kháng
    ~への国際的信頼を弱める :làm giảm uy tín mang tính quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X