• [ 来年 ]

    n-adv, n-t

    sang năm
    năm tới
    năm sau
    たちの市は、来年100周年を祝うことになる :Năm sau thành phố của chúng ta sẽ kỷ niệm 100 năm.
    あの会社は来年10人採用する予定ですよ。 :Công ty đó dự định sẽ tuyển thêm 10 người vào năm sau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X