• [ 来賓 ]

    n

    khách/khách mời
    来賓室: phòng khách; 来賓
    ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời trực tiếp cho (...) với tư cách là khách mời của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X