• [ 落語 ]

    n

    truyện cười/truyện vui
    「英語落語はどうでしたか」「面白かったのですが、私の友達はぽかんとした顔つきをしていました」 :"Chuỵện cười bằng tiếng Anh thì thế nào nhỉ" "Tôi thấy cũng hay nhưng tôi thấy mặt bạn tôi cứ ngây ra chẳng biểu lộ cảm xúc gì"
    落語家 :Người kể chuyện cười.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X