• [ 落雷 ]

    n

    sét/tiếng sét
    火事の原因となる落雷: sét là nguyên nhân gây ra cháy
    落雷に打たれる: bị sét đánh
    落雷防護研究所: Viện nghiên cứu chống sét (Lightning Protection Institute - LPI)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X