• [ 羅列 ]

    n

    sự liệt kê/sự đếm
    面白みのない数字の羅列 :Liệt kê những con số vô nghĩa
    エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。 :Các nhà kinh tế đang cố gắng che giấu sự mâu thuẫn của giá trị dưới những con số

    [ 羅列する ]

    vs

    liệt kê/đếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X