• [ 欄外 ]

    n

    lề (vở, sách)
    欄外の書き込み :Viết vào lề vở
    欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X