• [ 乱雑 ]

    adj-na

    lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi
    彼の机はあまりにも乱雑だったので、上司は怒った: Bàn của anh ấy cực kỳ bừa bãi nên sếp đã phát cáu.

    n

    sự lẫn lộn/sự tạp nham
    乱雑さに光を当てる :rọi ánh sáng vào chỗ tạp nham
    彼の机はあまりにも乱雑だったので、上司は怒った :Cấp trên đã nổi cáu vì bàn làm việc của anh ta quá là bừa bộn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X