• []

    n

    lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế
    地の利: lợi thế địa lý

    []

    n

    Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44 dặm
    bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [y học]

    []

    n

    Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44 dặm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X